Characters remaining: 500/500
Translation

ăn tiêu

Academic
Friendly

Từ "ăn tiêu" trong tiếng Việt có nghĩachi tiêu, tức là sử dụng tiền để mua sắm hoặc phục vụ cho nhu cầu hàng ngày. Từ này thường được dùng để chỉ việc quản lý tài chính trong cuộc sống hàng ngày.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa cơ bản: "Ăn tiêu" có thể hiểu việc tiêu tiền cho những nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống, như ăn uống, sinh hoạt, các chi phí khác.

  • Sử dụng trong câu:

    • Câu đơn giản: "Tôi phải ăn tiêu hợp lý để tiết kiệm tiền." (Nghĩa là tôi cần chi tiêu một cách hợp lý để không tiêu tốn quá nhiều tiền.)
    • Câu nâng cao: "Trong thời kỳ khó khăn, việc ăn tiêu sẻn rất quan trọng." (Ở đây, "ăn tiêu sẻn" có nghĩachi tiêu tiết kiệm, không hoang phí.)
Một số biến thể cách sử dụng:
  • Ăn tiêu sẻn: nghĩa là chi tiêu một cách tiết kiệm, không tiêu xài phung phí. dụ: "Gia đình tôi luôn ăn tiêu sẻn để có thể dành dụm cho tương lai."

  • Ăn tiêu phung phí: nghĩa là chi tiêu một cách hoang phí, không biết tiết kiệm. dụ: "Nếu bạn ăn tiêu phung phí, bạn sẽ sớm hết tiền."

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chi tiêu: cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính hơn. dụ: "Tôi cần lập kế hoạch chi tiêu cho tháng tới."

  • Tiêu dùng: thường liên quan đến việc sử dụng hàng hóa dịch vụ. dụ: "Tiêu dùng thông minh rất quan trọng trong thời đại hiện nay."

Từ liên quan:
  • Ngân sách: kế hoạch chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định. dụ: "Tôi đã lập ngân sách cho tháng này để kiểm soát việc ăn tiêu."

  • Tiết kiệm: việc không tiêu tốn quá nhiều tiền, thường để dành cho một mục đích nào đó. dụ: "Tiết kiệm một thói quen tốt để chuẩn bị cho tương lai."

Kết luận:

Từ "ăn tiêu" không chỉ đơn thuần việc sử dụng tiền còn thể hiện cách thức quản lý tài chính trong cuộc sống hàng ngày.

  1. đg. Chi tiêu cho đời sống hằng ngày. Ăn tiêu sẻn.

Words Containing "ăn tiêu"

Comments and discussion on the word "ăn tiêu"