Từ "ăn tiêu" trong tiếng Việt có nghĩa là chi tiêu, tức là sử dụng tiền để mua sắm hoặc phục vụ cho nhu cầu hàng ngày. Từ này thường được dùng để chỉ việc quản lý tài chính trong cuộc sống hàng ngày.
Nghĩa cơ bản: "Ăn tiêu" có thể hiểu là việc tiêu tiền cho những nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống, như ăn uống, sinh hoạt, và các chi phí khác.
Sử dụng trong câu:
Ăn tiêu dè sẻn: nghĩa là chi tiêu một cách tiết kiệm, không tiêu xài phung phí. Ví dụ: "Gia đình tôi luôn ăn tiêu dè sẻn để có thể dành dụm cho tương lai."
Ăn tiêu phung phí: nghĩa là chi tiêu một cách hoang phí, không biết tiết kiệm. Ví dụ: "Nếu bạn ăn tiêu phung phí, bạn sẽ sớm hết tiền."
Chi tiêu: cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính hơn. Ví dụ: "Tôi cần lập kế hoạch chi tiêu cho tháng tới."
Tiêu dùng: thường liên quan đến việc sử dụng hàng hóa và dịch vụ. Ví dụ: "Tiêu dùng thông minh là rất quan trọng trong thời đại hiện nay."
Ngân sách: kế hoạch chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: "Tôi đã lập ngân sách cho tháng này để kiểm soát việc ăn tiêu."
Tiết kiệm: việc không tiêu tốn quá nhiều tiền, thường là để dành cho một mục đích nào đó. Ví dụ: "Tiết kiệm là một thói quen tốt để chuẩn bị cho tương lai."
Từ "ăn tiêu" không chỉ đơn thuần là việc sử dụng tiền mà còn thể hiện cách thức quản lý tài chính trong cuộc sống hàng ngày.